Loading...
 

System

VICTORIA SCHOOL SYSTEM ACTION OBJECTIVE, 2025 | MỤC TIÊU 2025 CỦA VICTORIA SCHOOL SYSTEM

The 2025 Strategy of Victoria School System is an important stepping stone towards achieving the goals set for 2030. With unity and determination, we will work together to build a world-class, innovative, and humane educational system, delivering sustainable value to students, parents, and the community. | Chiến lược Victoria School System năm 2025 là bước đệm quan trọng để đạt được các mục tiêu đến năm 2030. Với sự đồng lòng và quyết tâm, chúng ta sẽ cùng nhau xây dựng một hệ thống giáo dục đẳng cấp, đổi mới và đầy nhân văn, mang đến giá trị bền vững cho học sinh, phụ huynh, và cộng đồng.

1. Expanding the school network | Mở rộng mạng lưới trường học

Objective | Mục tiêu:

Expand the system to include 20 preschools and decide on establishing 4 new K-12 school projects in major cities, serving over 13,500 students with both academic and extracurricular programs.| Mở rộng hệ thống lên đến 20 trường mầm non và quyết định thành lập dự án mới 4 trường phổ thông liên cấp (K-12) tại các thành phố lớn, phục vụ hơn 13.500 học sinh với các chương trình chính khoá và ngoại khoá.

Key metrics | Chỉ số đo lường:

Metric 1.1: 1 school meet the  Principles of Sustainable Development and Education for Sustainable Development (ESD) by UNESCO | Chỉ số 1.1: Có 1 trường đạt tiêu chuẩn của UNESCO về phát triển bền vững và giáo dục vì sự phát triển bền vững (ESD).

Metric 1.2: Open at least six preschools and decide on establishing 4 new K-12 school projects in major cities | Chỉ số 1.2: Hoàn thành mở mới ít nhất 6 trường mầm non và thành lập 4 dự án  trường K-12 tại TP. Hồ Chí Minh và các thành phố trọng điểm.

Metric 1.3: New student enrollment rate reaches 100% of KPI | Chỉ số 1.3: Tỷ lệ học sinh tuyển sinh mới đạt 100% so với chỉ tiêu được giao.

Metric 1.4: Parent satisfaction rate exceeds 93% in periodic surveys. | Chỉ số 1.4: Mức độ hài lòng của phụ huynh đạt trên 93% trong khảo sát định kỳ.

Metric 1.5: 100% of the schools implement fee-based after-school programs such as English, Math-IT, Music, Arts, Hospitality, Healthcare, and more.. | Chỉ số 1.5: 100% các trường triển khai chương trình ngoài giờ có thu phí như Anh ngữ, Toán-Tin, Âm nhạc, Nghệ thuật, Nhà hàng, Chăm sóc sức khỏe, ...

2. Quality Education | Chất lượng giáo dục

Metric 2.1: 90% of Cambridge-pathway-student with more than 6 years study in school achieve Cambridge certification | Chỉ số 2.2: 90% học sinh lộ trình Cambridge đã học tại trường từ 6 năm trở lên đạt chứng chỉ Cambridge.

Metric 2.2: 100% of students in the MoET curriculum achieve academic promotion yearly | 100% học sinh theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào tạo đạt kết quả thăng hạng học tập hàng năm.

Metric 2.3: 100% of schools in the system achieve accreditation from reputable international educational organizations (e.g., Cambridge, IB, NEASC) within 3 years.| Chỉ số 2.3: 100% trường trong hệ thống đạt kiểm định từ các tổ chức giáo dục quốc tế uy tín (ví dụ: Cambridge, IB, NEASC) trong vòng 3 năm.

Metric 2.4: 100% of F-12 schools in the system implement standardized testing and assessment procedures by the end of the second year of implementation. | Chỉ số 2.4: 100% các trường F-12 trong hệ thống áp dụng quy trình kiểm tra và đánh giá chung vào cuối năm thứ 2 triển khai.

Metric 2.5: 100% of schools report Cambridge subject assessment data from A to E to the centralized management system each semester. | Chỉ số 2.5: 100% các trường báo cáo dữ liệu đánh giá học sinh môn Cambridge từ A đến E lên hệ thống quản lý tập trung mỗi học kỳ.

Metric 2.6: 100% of students participate in at least one external assessment (e.g., Cambridge, IELTS, SAT) each academic year. | Chỉ số 2.6: 100% học sinh tham gia ít nhất một kỳ đánh giá bên ngoài (ví dụ: Cambridge, IELTS, SAT) mỗi năm học.

3. Leading education innovation and AI application | Dẫn đầu đổi mới giáo dục và ứng dụng AI

Objective | Mục tiêu:

Implement AI in management and teaching at all schools in the system and equip smart learning technologies. | Ứng dụng AI vào quản lý và giảng dạy tại tất cả các trường trong hệ thống và trang bị công nghệ học tập thông minh.

Key metrics | Chỉ số đo lường:

Metric 3.1: 100% F-12 classrooms are equipped with smart learning technology | Chỉ số 3.1: 100% các phòng học F-12 được trang bị bảng thông minh.

Metric 3.2: 100% of teachers are trained to use AI tools for personalizing lessons and assessing student capabilities. | Chỉ số 2.2: Có 100% giáo viên được tập huấn sử dụng công cụ AI trong cá nhân hóa bài giảng và đánh giá năng lực học sinh.

Metric 3.3: 50% of office operations are automated using AI. | Chỉ số 2.3: Có 50% các hoạt động văn phòng được tự động hóa bằng AI.

Metric 3.4: 70% of core systems leverage AI | Chỉ số 3.4: 70% hệ thống cốt lõi sử dụng công nghệ AI.

4. Building a Happy School Culture | Xây dựng văn hoá hạnh phúc

Objective | Mục tiêu:

Ensure all schools meet the UNESCO Happy School model standards, providing a safe, positive, and emotionally enriching learning environment. | Đảm bảo tất cả các trường đạt tiêu chuẩn mô hình Trường học Hạnh phúc UNESCO, mang lại môi trường học tập an toàn, tích cực và giàu cảm xúc.

Key metrics | Chỉ số đo lường:

Metric 4.1: 100% of the schools apply UNESCO's Happy School criteria issued by the Ho Chi Minh City Department of Education and Training. | Chỉ số 4.1: 100% trường áp dụng bộ tiêu chí trường học hạnh phúc của UNESCO do Sở GD&ĐT TP.HCM ban hành.

Metric 4.2: 100% of F-12 schools implement the Cambridge Wellbeing mental health program. | Chỉ số 4.2: Có 100% trường F-12 áp dụng chương trình sức khỏe tinh thần Cambridge Wellbeing.

Metric 4.3: Over 85% of students report feeling safe and happy at school (based on semi-annual surveys). | Chỉ số 4.3: Hơn 85% học sinh báo cáo cảm thấy an toàn và hạnh phúc tại trường (dựa trên khảo sát định kỳ 2 lần/năm).

Metric 4.4: 100% of staff participating in annual student protection safeguarding training | Chỉ số 4.4: 100% nhân viên tham gia đào tạo thường niên về bảo vệ và an toàn cho học sinh.

5. Professional Development Enhancement | Nâng cao phát triển chuyên môn

Objective | Mục tiêu:

Provide continuous training programs for teachers and staff, ensuring commitment to excellence and leadership capacity development. | Cung cấp chương trình đào tạo liên tục cho giáo viên và nhân viên, đảm bảo cam kết với sự xuất sắc và phát triển năng lực lãnh đạo.

Key metrics | Chỉ số đo lường:

Metric 5.1: All teachers and staff complete at least two professional development courses annually. | Chỉ số 5.1: Tất cả giáo viên, nhân viên hoàn thành ít nhất 2 khóa đào tạo nâng cao chuyên môn mỗi năm.

Metric 5.2: 70% of teachers enrolled at least one Cambridge programme online course | Chỉ số 5.2: 70% giáo viên tham gia ít nhất một khóa học trực tuyến thuộc chương trình Cambridge

Metric 5.3: 100% of management staff participate in the Leadership Academy program to enhance leadership capabilities. | Chỉ số 5.3: Có 100% cán bộ quản lý tham gia chương trình phát triển Leadership Academy để nâng cao năng lực lãnh đạo.

6. Community Impact Enhancement | Tăng cường tác động cộng đồng

Objective | Mục tiêu:

Build sustainable relationships with parents and the community, contributing positively to sustainable development. | Xây dựng các mối quan hệ bền vững với phụ huynh và cộng đồng, đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững.

Key metrics | Chỉ số đo lường:

Metric 6.1: 100% of schools organize at least 4 community events annually (Open Day, education seminars, charity activities). | Chỉ số 6.1: Có 100% trường tổ chức ít nhất 4 sự kiện cộng đồng mỗi năm (Open Day, hội thảo giáo dục, hoạt động từ thiện).

Metric 6.2: Actively participate in at least 2 major community projects annually to support sustainable development. | Chỉ số 6.2: Tham gia tích cực vào ít nhất 2 dự án cộng đồng lớn mỗi năm nhằm hỗ trợ sự phát triển bền vững.